Sony KD-85X80L Manual

Sony televisión KD-85X80L

Læs nedenfor 📖 manual på dansk for Sony KD-85X80L (3 sider) i kategorien televisión. Denne guide var nyttig for 5 personer og blev bedømt med 4.5 stjerner i gennemsnit af 2 brugere

Side 1/3
5-047-875-12(1)
Optional Camera and Microphone Unit (not supplied) Cable Management /
可选的摄像机和麦克风组件(未提供)电缆管理 /
Quản lý dây cáp Camera tích hợp Micro tùy chọn (không được cung cấp) /
Gestion des câbles de la caméra microphone en option (non fournis) /
Органайзер кабеля дополнительного блока Камеры и Микрофона (не входит в комплект) /
 /
Pengelolaan Kabel Unit Kamera dan Mikrofon Opsional (tidak disertakan) /
( )       /
( )       
EN
Note
•Instructions about “Installing the TV to the Wall” are
included within this TV’s instruction manual.
•Read the supplied safety documentation for additional
safety information.
Location of the identification label
Labels for the TV Model No. and Power Supply rating are
located on the rear of the TV.
Installing the TV to the Wall
Using the optional Wall-Mount Bracket (SU-WL850 or
SU-WL450)* (not supplied)
To Customers:
For product protection and safety reasons, Sony strongly
recommends that installation of your TV be performed by
Sony dealers or licensed contractors. Do not attempt to
install it yourself.
To Sony Dealers and Contractors:
Provide full attention to safety during the installation,
periodic maintenance and examination of this product.
Wall-Mount Bracket Installation Information
For instructions on Wall-Mount Bracket installation, see the
Installation Information (Wall-Mount Bracket) on the
product page for your TV model.
https://www.sony-asia.com/support
•Follow the instruction guide provided with the Wall-
Mount Bracket for your model. Sufficient expertise is
required in installing this TV, especially to determine the
strength of the wall for withstanding the TV’s weight.
•Sony is not liable for any damage or injury caused by
mishandling or improper installation.
•Only qualified service personnel should carry out wall-
mount installations.
•For safety reasons, it is strongly recommended that you
use Sony accessories, including:
Wall-Mount Bracket SU-WL850
Wall-Mount Bracket SU-WL450
•Be sure to use the screws supplied with the Wall-Mount
Bracket when attaching the Wall-Mount Bracket to the
TV set. The supplied screws are designed as indicated by
illustration when measured from the attaching surface of
the Wall-Mount Bracket.
The diameter and length of the screws differ depending
on the Wall-Mount Bracket model.
Use of screws other than those supplied may result in
internal damage to the TV set or cause it to fall, etc.
•Be sure to store the unused screws and Table-Top Stand
in a safe place until you are ready to attach the Table-Top
Stand. Keep the screws away from small children.
* Only for limited region/country/model.
Troubleshooting
General troubleshooting for issues like: black screen, no
sound, frozen picture, TV does not respond, or network is
lost, do the following steps.
1 Restart your TV by pressing the power button on the
remote control for about five seconds. The TV will restart.
If the TV does not recover, try unplugging the AC power
cord (mains lead) then press the power button on the TV
and release it. Wait for two minutes, and plug in the AC
power cord (mains lead).
Or, press the power button on the TV for about
40seconds until the TV turns off.
2 Refer to the Help menu shown below.
3 Connect your TV to the Internet and perform a software
update. Sony recommends you to keep your TV
software updated. Software updates provide new
features and performance improvements.
4 Visit Sony support website (information provided at the
end of the supplied safety documentation).
When you plug in the TV, the TV may not be able to
turn on for a while even if you press the power
button on the remote control or the TV.
It takes time to initialize the system. Wait for about one
minute, then operate it again.
The remote control does not function.
•Replace the batteries.
MIC
EN
The remote control shape, layout, availability
and function of remote control buttons may vary
depending on your region/country/TV model/
TV settings.*1
(Power)
TV: Display TV channel list or switch to input.
(Quick settings): Display Quick Settings.
(Input select): Display and select the
input source, etc.
(Control menu): Display the Control
menu.
    / / / / : On screen menu
navigation and selection.
(Back)
(Home)
(Google Assistant / Microphone): Use
Google Assistant*2*3 or voice search*3.
 + / (Volume)
(Mute)*4
CH + / (Channel)
(Dashboard): Display Dashboard.
(Guide): Display the digital programme
guide of TV or TV box*
5.
App buttons*6
*1 For other remote control models, refer to the
online Help Guide for details.
*2 Only for limited region/country/model/
language.
*3 Google Assistant or voice search requires an
Internet connection.
*4 Accessibility shortcut is available by pressing
and holding (Mute).
*5 [TV box setup] setting is required.
*6 Installation of the NETFLIX app may be
required depending on your region/country.
CS
根据您所在的地区/国家/电视机型号/电视机设定不
同,遥控器的形状、按钮的布局、可用性和功能可
能有所差异。*1
(电源)
TV:显示电视机频道列表或切换为输入。
(快速设置):显示快速设置。
(输入选择):显示和选择输入源等。
(控制菜单):显示控制菜单。
   / / / / 在屏幕上进行菜单导
航和选择。
(后退)
(主菜单)
(Google理/麦克风):使用Google
助理*2*3
或语音搜索*3
 +/-(音量)
(静音)*4
CH+/-(频道)
(信息中心):显示信息中心。
(指南):显示电视机或有线/卫星接收
*5的数字节目指南。
应用程序按钮*6
*1有关其它遥控器型号,请参阅在线帮助指南了
解详细信息。
*2仅针对有限的地区/国家/型号/语言。
*3使用Google助理或语音搜索需要网络连接。
*4按住 (静音)可使用辅助功能快捷方式。
*5需要设定[有线/卫星接收盒设置]。
*6根据您所在的地区/国家的不同,可能需要安装
NETFLIX应用。
VN
Hình dạng điều khiển từ xa, cách bố trí, tính khả
dụng và chức năng của các nút điều khiển từ p1-xa
thể khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực/
quốc gia/mẫu TV/cài đặt TV.*1
(Nguồn)
TV: Hiển thị danh sách kênh của TV hoặc
chuyển sang đầu vào.
(Cài đặt nhanh): Hiển thị Cài đặt nhanh.
(Chọn ngõ vào): Hiển thị và chọn nguồn
ngõ vào, v.v...
(Menu Điều khiển): Hiển thị Menu
Điều khiển.
/ /   / / : Trên trình đơn màn hình điều
hướng và lựa chọn.
(Quay lại)
(Màn hình chính)
(Trợ lý Google / Micrô): Sử dụng Trợ
Google*2*3 hoặc tìm kiếm bằng giọng nói*
3.
 + / – (Âm lượng)
(Tắt tiếng)* 4
CH + / – (Kênh)
(Trang tổng quan): Hiển thị Trang tổng
quan.
(Hướng dẫn): Hiển thị hướng dẫn
chương trình kthuật số của TV hoặc TV box*
5.
Các nút ứng dụng*
6
*1 Đối với c mẫu điều khiểu từ p1-xa khác, hãy tham
khảo Hướng dẫn trợ giúp trực tuyến đbiết
thêm chi tiết.
*2 Chỉ dành cho một số khu vực/quốc gia/model/
ngôn ngữ.
*3 Trợ lý Google hoặc tìm kiếm bằng giọng i cần
kết nối Internet.
*4 Có sẵn phím tắt truy cập bằng cách nhấn và giữ
(Tắt tiếng).
*5 Cần có cài đặt [Cài đặt TV box].
*6 Có thể cần cài đặt ứng dụng NETFLIX tùy theo
khu vực/quốc gia của bạn.
FR
La forme de la télécommande, la disposition, la
disponibilité et la fonction des touches de la
télécommande peuvent varier selon votre
région/pays/modèle de téléviseur/réglages du
téléviseur.*1
(Alimentation)
TV : Affiche la liste des chaînes de télévision
ou commute l’entrée.
(Paramètres rapides) : Pour afficher les
Paramètres rapides.
(Sélection de l’entrée): Pour afficher et
sélectionner la source d’entrée, etc.
(Menu de contrôle) : Affichez le
Menu de contrôle.
    / / / / : Navigation et sélection du
menu à l’écran.
(Retour)
(Accueil)
(AssistantGoogle / Microphone) :
Utilise l’Assistant Google*2*3 ou la recherche
vocale*3.
 + / (Volume)
(Coupure du son)*4
CH + / (Chaîne)
(Tableau de bord) : Affichage du tableau
de bord.
(Guide) : Affiche le guide des
programmes numériques du téléviseur ou du
Décodeur Câble/Satellite* 5.
Touches d’applications*6
*1 Pour les autres modèles de télécommande,
reportez-vous au Guide d’aide en ligne pour
plus de détails.
*2 Uniquement pour certaines régions, certains
pays ou certains modèles et certaines langues.
*3 LAssistant Google ou la recherche vocale
nécessite une connexion à Internet.
*4 Le raccourci de l’accessibilité est disponible en
maintenant enfoncé (Coupure du son).
*5 Le réglage [Configuration de votre décodeur
Câble/Satellite] est nécessaire.
*6 L’installation de l’application NETFLIX peut être
requise en fonction de votre région/pays.
KD-85X81BL / 85X80L / 75X82L / 75X81BL / 75X80L / 65X82L / 65X81BL
KD-65X80L / 55X82L / 55X81BL / 55X80L / 50X80L / 43X80L
Reference Guide
参考指南 / Hướng dẫn Tham khảo / Guide de référence /
Справочник / / Panduan Referensi /    /
 
Television
https://rd1.sony.net/help/tv/kga1/h_ga/
RU
Форма, расположение, наличие и функции
кнопок пульта дистанционного управления
зависят от региона/страны/модели/
параметров телевизора.*1
(Питание)
TV: Отобразите список каналов телевизора
или переключите на вход.
(быстрые настройки): Показать меню
быстрых настроек.
(выбор источника входного
сигнала): Служит для отображения и
выбора источника входного сигнала и т.д.
(Меню управления): Отображение
меню управления.
    / / / / : Навигация и выбор
пунктов экранного меню.
(обратно)
(главный экран)
(Google Ассистент / микрофон):
Используйте Google Ассистент*2*3 или
голосовой поиск*3.
 + / (громкость)
(отключение звука)*4
CH + / (канал)
(Панель управления): Отобразить
Панель управления.
(руководство): Отобразите
электронную программу телепередач
телевизора или ТВ-приставка*
5.
Кнопки приложения*6
*1 Для получения дополнительной информации
о других моделях пульта дистанционного
управления см. интерактивное Справочное
руководство.
*2 Только для определенных регионов/стран/
моделей/языков.
*3 Для использования Google Ассистента или
голосового поиска требуется подключение к
сети Интернет.
*4 Быстрый доступ обеспечивается нажатием и
удержанием кнопки (отключение звука).
*5 Требуется настройка [Настройка ТВ-
приставки].
*6 В определенных регионах/странах может
потребоваться установка приложения
NETFLIX.
TH

 
 1

TV: 




      :






4




6
 

 
 

  

 
 

ID
Bentuk remote control, tata letak, ketersediaan,
dan fungsi tombol-tombol remote control
mungkin berbeda-beda, tergantung pada
kawasan/negara/model TV/pengaturan TV
Anda.*
1
(Daya)
TV: Tampilkan daftar saluran TV atau beralih ke
input.
(Pengaturan Cepat): Menampilkan
Pengaturan Cepat.
(Pilih input): Menampilkan dan memilih
sumber input, dll.
(Menu kontrol): Menampilkan Menu
kontrol.
    / / / / : Navigasi dan pilihan menu
di layar.
(Kembali)
(Beranda)
(Asisten Google / Mikrofon): Gunakan
Asisten Google*2*3 atau penelusuran suara*3.
 + / (Volume)
(Diam)*4
CH + / (Saluran)
(Dasbor): Menampilkan Dasbor.
(Panduan): Tampilkan panduan program
digital TV atau Kotak kabel/satelit*5.
Tombol aplikasi*6
*1 Untuk model remote control lainnya, lihat
Petunjuk Penggunaan online untuk lebih
jelasnya.
*2 Hanya untuk kawasan/negara/model/bahasa
tertentu.
*3 Asisten Google atau penelusuran suara
memerlukan koneksi Internet.
*4 Pintasan aksesibilitas tersedia dengan menekan
dan menahan (Diam).
*5 Pengaturan [Konfigurasi Kotak kabel/satelit]
diperlukan.
*6 Aplikasi NETFLIX mungkin harus diinstal,
tergantung pada kawasan/negara Anda.
AR
           
1*. / //  
()
.         :TV
.  
:( )
.    :( )
.  :( )
     : / / / /
.
()
( )
   :( / Google )
.3*   3*2*Google
() / +
4*( )
() – / +
CH
.  :( )
/        :()
.5* 
6* 
1*          
.  
2*.  ///
3*.     Google   
4*          
.( )
5*.[ / ]  
6*./  NETFLIX     
PR
           
 / //     
1*.   
()
          
:TV
. 
.    :( )
         :( )
.
.   
:( )
.     
: / / / /
()
( )
  3*2*Google   :( / Google )
.  3*
( ) – / +
4*( )
() / +
CH
.  
:()
      
:()
.5
*/ 
6
*  
1*             
. 
2*. ///   
3*.       Google  
4* ( )         
.  
5*.  [/   ] 
6* NETFLIX      / 
. 
The parental lock password has been
forgotten.
•Enter 9999 for the PIN and enter the new PIN.
For more information, refer to
the Help Guide.
Press (Input select) on the
remote control and select
[Help]. If[Help] does not exist,
select [Edit] and add [Help].
Specifications
System
Panel system
LCD (Liquid Crystal Display) Panel, LED Backlight
TV system
Depending on your country/area selection/TV
model
Analogue: B/G, I, D/K, M
Digital: DVB-T/DVB-T2
Colour system
PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43
Channel coverage
Depending on your country/area selection/TV
model
Analogue: UHF/VHF/Cable
Digital: UHF/VHF
Sound output (W)
10 + 10
Wireless technology
Protocol IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth® Version 4.2
Input/Output jacks
Antenna (aerial)/cable
75 ohm external terminal for VHF/UHF
HDMI IN 1/2/3/4 (HDCP 2.3-compatible)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*1*2, 4096 × 2160p
(24 Hz)*1, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*2, 3840 ×
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60 Hz),
1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p,
480p, PC Formats*3
Audio:
In eARC (Enhanced Audio Return Channel)
mode
Refer to the online Help Guide for details.
Except eARC mode
5.1 channel linear PCM: 32/44.1/48/88.2/96/
176.4/192 kHz 16/20/24 bits, Dolby Audio,
Dolby Atmos, DTS
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (HDMI IN 3 only)*4
In eARC mode
Refer to the online Help Guide for details.
In ARC mode
Two channel linear PCM: 48 kHz 16 bits, Dolby
Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Digital optical jack (Two channel linear PCM:
48 kHz 16 bits, Dolby Audio, DTS)
1, 2
USB port 1 supports High Speed USB (USB 2.0)
USB port 2 supports Super Speed USB (USB 3.2
Gen 1)
LAN
10BASE-T/100BASE-TX connector (Depending
on the operating environment of the network,
connection speed may differ. The
communication rate and quality are not
guaranteed.)
Power and others
Power requirements
220 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Energy Efficiency Class*5
(For Jordan only)
KD-85X80L: A
KD-75X80L: A
KD-65X80L: A
KD-55X80L: B
Screen size (measured diagonally) (Approx.)
(inches/cm)
KD-85X81BL 85X80L / : 85 / 214.8
KD-75X82L 75X81BL 75X80L / / : 75 / 189.3
KD-65X82L 65X81BL 65X80L / / : 65 / 163.9
KD-55X82L 55X81BL 55X80L / / : 55 / 138.8
KD-50X80L: 50 / 125.7
KD-43X80L: 43 / 108.0
Power consumption
Indicated on the rear of the TV
Power consumption*5
In [Standard] mode (W)
(For Jordan only)
KD-85X80L: 238
KD-75X80L: 188
KD-65X80L: 148
KD-55X80L: 126
Annual energy consumption*5 (kWh per year)
(For Jordan only)*6
KD-85X80L: 330
KD-75X80L: 261
KD-65X80L: 205
KD-55X80L: 175
Standby power consumption*5
*7*8 (W)
Jordan/UAE/Egypt: 0.50, Others: 0.5
Display resolution (horizontal × vertical) (pixels)
3840 × 2160
Output rating
500 mA (for USB 1), 900 mA (for USB 2)
Others
Optional accessories
Wall-Mount Bracket: SU-WL850 (except
KD-85X81BL / 85X80L 50X80L 43X80L / / ),
SU-WL450
Camera and Microphone Unit: CMU-BC1
Operating temperature
0 ºC 40 ºC
*1 When 4096 × 2160p is input and [Wide mode]
is set to [Normal], the resolution is displayed
as 3840 × 2160p. To display 4096 × 2160p, set
[Wide mode] setting to [Full 1] or [Full 2].
*2 Refer to the on screen menu to set [HDMI
signal format].
*3 Refer to the online Help Guide for details.
*4 Connect your audio system to the HDMI IN 3 to
route TV audio to your audio system.
*5 This information is for EU and other countries
whose relevant regulation is based on EU
energy labelling regulation.
*6 Energy consumption in kWh per year, based
on the power consumption of the television
operating 4 hours per day for 365 days. The
actual energy consumption will depend on
how the television is used.
*7 Specified standby power is reached after the
TV finishes necessary internal processes.
*8 Standby power consumption will increase
when your TV is connected to the network.
Note
•Optional accessories availability depends on
countries/region/TV model/stock.
•Design and specifications are subject to change
without notice.
•Subscriptions for services and applications may
be required and additional terms, conditions
and/or charges may apply when using Google
Assistant.
•Power consumption will increase when the
built-in MIC is enabled as it is always listening.
•Visit Sony website for more information on
product specifications.
Trademark Information
•Dolby, Dolby Vision, Dolby Atmos, Dolby Audio,
and the double-D symbol are trademarks of
Dolby Laboratories Licensing Corporation.
Manufactured under license from Dolby
Laboratories. Confidential unpublished works.
Copyright © 1992-2022 Dolby Laboratories. All
rights reserved.
•Gracenote, the Gracenote logo and logotype,
“Powered by Gracenotelogo are either
registered trademarks or trademarks of
Gracenote, Inc. in the United States and/or
other countries.
•For DTS patents, see http://patents.dts.com.
Manufactured under license from DTS, Inc.
DTS, Digital Surround, and the DTS logo are
registered trademarks or trademarks of DTS,
Inc. in the United States and other countries.
© 2020 DTS, Inc. ALL RIGHTS RESERVED.
•TUXERA is a registered trademark of Tuxera Inc.
in the US and other countries.
CS
注意
•本电视机使用说明书中包含关于“将电视机安装
到墙壁上”的指示。
•请阅读提供的安全文档,了解更多安全信息。
识别标签的位置
电视机型号和电源等级的标签位于电视机背面。
将电视机安装到墙壁上
使用可选的挂壁式支架(SU-WL850或
SU-WL450) (未提供)*
用户须知:
考虑到产品保护和安全性,Sony强烈建议由Sony
经销商或经过授权的承包商执行电视机的安装。切
勿试图自行安装。
Sony经销商和承包商须知:
在本产品的安装、定期保养和检查过程中应充分
注意安全性。
挂壁式支架安装信息
对于挂壁式支架安装说明,请参阅您的电视机型号
的产品页面上的安装信息(挂壁式支架)。
https://www.sony-asia.com/support
•请按照相应机型适用的挂壁式支架随附的说明书
操作。安装电视机时,尤其是确定承受电视机重
量的墙壁强度,需要足够的专业知识。
•对于处置不当或安装不妥造成的损害,Sony
不负责任。
•只有合格的服务人员方可执行挂壁安装。
•为了安全起见,强烈建议您使用Sony附件,
包括:
挂壁式支架SU-WL850
挂壁式支架SU-WL450
•在安装挂壁式支架时,请使用挂壁式支架随附的
专用固定螺丝。从挂壁式支架和电视机后盖之间
的接触面到专用固定螺丝末端的设计如图所示。
由于挂壁式支架的不同,专用固定螺丝的直径与
长度会有所不同。
如不使用专用固定螺丝,可能会造成内部损坏及
电视机掉落等。
•务必将未使用的螺丝和台式底座存放在安全的地
方,只在准备安装台式底座时取出。请将螺丝
远离儿童。
*仅针对有限的地区/国家/型号。
故障排除
对于诸如下列问题的一般故障排除:黑屏、没有声
音、图像停顿、电视机没有反应或网络丢失,按下
列步骤操作。
1 按下遥控器上的电源按钮约五秒,重启电视机。
电视机将重启。若电视机没有恢复,尝试拔下交
流电源线,然后按电视机上的电源按钮,再松开
此按钮。等待两分钟,然后插入交流电源线。
或者按电视机上的电源按钮约40秒,直到电
视机关闭。
2 请参阅下方所示的帮助菜单。
3 将电视机连接到互联网并进行软件更新。Sony
建议您随时更新电视机软件。软件更新会提供
新功能和性能改进。
4 访问Sony支持网站(相关信息位于提供的安
全文档的末尾)。
电视机接入电源时,即使按下遥控器或电视
机上的电源按钮,也可能在一段时间内无法
打开。
初始化系统需要时间。请等待约一分钟,然后再
操作。
遥控器不工作。
•请更换电池。
忘记视听年龄限制的密码。
•输入PIN码9999,然后输入新的PIN码。
有关更多信息,请参考帮助指南。
按遥控器上的 (输入
选择),然后选择[帮助]。若
[帮助]不存在,请选择[编辑]
并添加[帮助]
规格
系统
面板系统
LCD(液晶显示)面板,LED背光灯
电视系统
根据您的国家/地区选择/电视机型号而定
模拟:B/G,I,D/K,M
数字:DVB-T/DVB-T2
彩色制式
PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43
频道覆盖范围
根据您的国家/地区选择/电视机型号而定
模拟:UHF/VHF/有线
数字:UHF/VHF
声音输出(W)
10+10
无线技术
IEEE802.11a/b/g/n/ac协议
蓝牙 版本4.2 ®
输入/输出插孔
天线/电缆
VHF/UHF用75欧姆外接端子
HDMIIN1/2/3/4(兼容HDCP2.3)
视频:
4096×2160p(50,60Hz)*
1*2,4096×2160p
(24Hz)*1,3840×2160p(50,60Hz)*
2,
3840×2160p(24,25,30Hz),1080p(24,
30,50,60Hz),1080i(50,60Hz),720p
(24,30,50,60Hz),576p,480p,PC格式*
3
音频:
eARC(EnhancedAudioReturnChannel)模式
参阅在线帮助指南了解详细信息。
eARC模式除外
5.1声道线性PCM:32/44.1/48/88.2/96/176.4/
192kHz16/20/24比特、DolbyAudio、Dolby
Atmos、DTS
eARC/ARC(EnhancedAudioReturnChannel/Audio
ReturnChannel)(仅限HDMIIN3)*
4
eARC模式时
参阅在线帮助指南了解详细信息。
ARC模式时
双声道线性PCM:48kHz16比特、Dolby
Audio、DolbyAtmos、DTS
DIGITALAUDIOOUT(OPTICAL)
数字光学插孔(双声道线性PCM:48kHz
16比特、DolbyAudio、DTS)
1, 2
USB端口1支持高速USB(USB2.0
USB端口2支持超速USB(USB3.2Gen1)
LAN
10BASE-T/100BASE-TX连接器(视网络的操作环
境而定,连接速度可能不同。不保证通信速率和
通信质量。)
电源和其他
电源要求
220V-240V交流电,50/60Hz
能源效率等级*5
(仅限约旦)
KD-85X80L:A
KD-75X80L:A
KD-65X80L:A
KD-55X80L:B
屏幕尺寸(对角线测量)(约)(英寸/cm)
KD-85X81BL 85X80L:85/214.8/
KD-75X82L 75X81BL 75X80L:75/189.3/ /
KD-65X82L 65X81BL 65X80L:65/163.9/ /
KD-55X82L 55X81BL 55X80L:55/138.8/ /
KD-50X80L:50/125.7
KD-43X80L:43/108.0
消耗功率
显示于电视的背面
消耗功率*5
[标准]模式时(W)
(仅限约旦)
KD-85X80L:238
KD-75X80L:188
KD-65X80L:148
KD-55X80L:126
年能量损耗*5(kWh/年)
(仅限约旦)*6
KD-85X80L:330
KD-75X80L:261
KD-65X80L:205
KD-55X80L:175
待机功耗*5*7*8(W
约旦/阿联酋/埃及:0.50,其他:0.5
显示器分辨率(水平×垂直)(点)
3840×2160
额定输出
500mA(对应USB1),900mA(对应USB2)
© 2023 Sony Corporation
Wall-Mount Attachment VS / 挂壁式螺栓 VS / Phụ kin treo tường VS / Accessoire de
fixation murale VS / Крепление для настенной установки VS /  VS /
Perangkat Tambahan Penyangga Dinding
VS
/
VS
   /
VS
  
Wall-Mount Bracket / / 挂壁式支架 Giá đỡ Treo tường / Support de fixation murale / Кронштейн
для настенной установки /  / Braket Penyangga Dinding /   /
  
10 – 12 (mm)
M6
(mm) / (мм) / / /  () ( )
其他
选购附件
挂壁式支架:SU-WL850(KD-85X81BL 85X80L/ /
50X80L/43X80L除外),SU-WL450
摄像机和麦克风组件:CMU-BC1
操作温度
0ºC-40ºC
*1当输入是4096×2160p并且[屏显模式]设置为
[正常模式]时,分辨率显示为3840×2160p。
要显示4096×2160p分辨率,将
[屏显模式]设定为[全屏模式1]或[全屏
模式2]。
*2请参阅屏幕菜单来设置[HDMI信号格式]。
*3参阅在线帮助指南了解详细信息。
*4将您的音频系统连接至HDMIIN3,以将电视机音
频传送至您的音频系统。
*5本信息适用于欧盟和相关规定基于欧盟能源标签
规定的其他国家。
*6每年的能量损耗(kWh)是基于电视机运行365
且每天运作4小时计算的。实际能量损耗将视如
何使用电视机而定。
*7在电视机完成必要的内部程序后,会达到指定的
待机功率。
*8当电视机连接至网络时将增加待机消耗功率。
注意
•选购附件的供应视国家/区域/电视机型号/存货
而定。
•设计和规格如有变更,恕不另行通知。
•使用Google助理时,可能需要订阅服务和应用
序,并可能新增适用的条款、条件和/或费用。
•当启用内置麦克风时,由于内置麦克风始终在收
音,因此功耗会增加。
•请访问Sony网站了解产品规格的详细信息。
商标信息
•Dolby、杜比、DolbyVision、DolbyAtmos、Dolby
Audio、和双D符号是杜比实验室特许公司的商
标。本产品经过杜比实验室的许可而制造。未公布
的机密作品。版权所有 1992-2022杜比实验室。
保留所有权利。
•Gracenote、Gracenote标志和标示语以及
“PoweredbyGracenote”标志是Gracenote,
Inc.在美国和/或其他国家的注册商标或商标。
•有关DTS专利,请参阅http://patents.dts.com。
由DTS,Inc.授权制造。DTS、DigitalSurround
以及DTS标志是DTS,Inc.在美国和其他国家的注
册商标或商标。 2020,DTS,Inc.保留所有权利。
•TUXERA是TuxeraInc.在美国和其他国家的注
册商标。
VN
Lưu ý
•Phần hướng dẫn “Lắp TV lên tường” nằm trong
sách hướng dẫn sdụng TV này.
•Đọc Tài liu an toàn đi kèm để biết thêm các thông
tin về an toàn.
Vị trí của nhãn định danh
Nhãn dành cho Số Model của TV và giá trị định mức
Nguồn Đin được đặt phía sau TV.
Lắp TV lên tường
Sử dụng Giá đỡ Treo tường tùy chọn
(SU-WL850 hoặc SU-WL450)* (không được
cung cấp)
Với khách hàng:
lí do an toàn và bảo v sản phẩm, Sony khuyến
nghị công tác lắp đặt TV phải do đại của Sony hoặc
nhà thầu được cấp phép thực hin. Không cố gắng
tự lắp đặt sản phẩm.
Với các Đại lý và Nhà thầu của Sony:
Tập trung chú ý đến vấn đề an toàn trong khi lắp đặt,
bảo dưỡng định k kiểm tra sản phẩm này.
Thông tin lắp Giá đỡ Treo tường
Để biết hướng dẫn lắp đặt Giá đỡ Treo tường, vui
lòng xem Thông tin Lắp đặt (Giá đỡ Treo tường) trên
trang sản phẩm dành cho model TV của bạn.
https://www.sony-asia.com/support
•Làm theo hướng dẫn cung cấp kèm theo loại Giá
đỡ Treo tường dành cho mẫu thiết bcủa bạn. Cần
đủ chuyên môn để lắp đặt TV này, đặc bit
để xác định sức bền chịu được trọng lượng TV
của tường.
•Sony sẽ không chịu trách nhim với bất cứ hỏng
hóc hay chấn thương nào do vic lắp đặt sai hoặc
lắp đặt không đúng chuẩn gây ra.
•Chỉ nhân viên bảo hành đủ khả năng mới được
thực hin vic lắp đặt TV lên tường.
•do an toàn, chúng tôi đặc bit khuyến cáo bạn
nên sử dụng các phụ kin của Sony khi lắp đặt,
bao gồm:
Giá đTreo tường SU-WL850
Giá đTreo tường SU-WL450
•Đảm bảo sử dụng vít được cung cấp kèm theo
Giá đTreo tường khi gắn Giá đỡ Treo tường vào
TV. Vít đi kèm được thiết kế như chỉ định trong
hình minh họa khi đo từ bề mặt gắn của Giá đỡ
Treo tường.
Đường kính và chiều dài của vít thay đổi tuthuộc
vào kiểu Giá đỡ Treo tường.
Lắp vít không được cung cấp bởi nhà sản xuất
thể dẫn đến hư hỏng bên trong TV hoặc m rơi
TV, v.v...
•Đảm bảo cất giữ các vít chưa được sử dụng và b
để bàn ở nơi an toàn cho đến khi sẵn sàng lắp b
để bàn. Để vít tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
* Chỉ dành cho một số khu vực/quốc gia/model.
Xử sự cố
Thực hin các bước sau để xử sự cố cơ bản đối
với các trục trặc như: màn hình trắng, mất âm thanh,
hình ảnh bị treo, TV không phản ứng hoặc mạng
bị mất.
1 Khởi động lại TV bằng cách ấn nút nguồn trên
điều khiển từ xa trong khoảng năm giây. TV sẽ
khởi động lại. Nếu TV không khởi động lại, hãy
thử rút dây nguồn AC sau đó nhấn nút nguồn
trên TV và nhả ra. Đợi hai phút cắm dây
nguồn AC.
Hoặc, nhấn nút nguồn trên TV trong khoảng 40
giây cho đến khi TV tắt.
2 Tham khảo menu Trợ giúp bên dưới.
3 Kết nối TV với internet và cập nhật phần mềm.
Sony khuyến nghị bạn luôn cập nhật phần mềm
TV. Các bản cập nhật phần mềm mang đến
tính năng mới và nâng cao hiu suất hoạt động
của TV.
4 Tham khảo trang web hỗ trợ của Sony (thông
tin được cung cấp ở phần cuối của tài liu an
toàn này).
Khi bạn rút phích cắm TV, TV có thể không
bật n trong giây lát ngay cả khi bạn nhấn
nút nguồn trên điều khiển từ xa hoặc TV.
Cần thời gian để khởi chạy h thống. Hãy đợi khoảng
một phút, sau đó bật lại.
Điều khiển từ p1-xa không hoạt động.
•Thay pin.
Bị quên mật khẩu khóa của cha mẹ.
•Nhập 9999 để PIN và nhập mã PIN mới.
Để biết thêm thông tin, tham khảo
Hướng dẫn Trợ giúp.
Nhấn (Chọn ngõ vào) trên
điều khiển từ xa chọn [Trợ
giúp]. Nếu không có [Trợ giúp],
hãy chọn [Chỉnh sửa] và thêm
[Trợ giúp].
Thông số kĩ thuật
Hệ thống
H thống Panel
LCD Pa-no (Màn hình tinh thể lỏng), Độ sáng
nền LED
H TV
Tùy thuộc vào vic chọn quốc gia/khu vực/model
TV của bạn
Analog: B/G, I, D/K, M
Kỹ thuật số: DVB-T/DVB-T2
H thống màu
PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43
Độ phủ kênh
Tùy thuộc vào vic chọn quốc gia/khu vực/model
TV của bạn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
Kỹ thuật số: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh (W)
10 + 10
Công ngh không dây
Giao thức IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Phiên bản Bluetooth 4.2®
Chấu cắm ngõ o/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
HDMI IN 1/2/3/4 (HDCP 2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*1*2, 4096 × 2160p
(24 Hz)*1, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2, 3840 ×
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60 Hz),
1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p,
480p, Định dạng PC*3
Âm thanh:
chế độ eARC (Enhanced Audio Return Channel)
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp trực tuyến để biết
thêm chi tiết.
Ngoại trừ chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/96/
176,4/192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio, Dolby
Atmos, DTS
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/ Audio
Return Channel) (chỉ dành cho HDMI IN 3)*4
chế độ eARC
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp trực tuyến để biết
thêm chi tiết.
chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby
Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kthuật số (PCM hai kênh tuyến tính:
48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
1, 2
Cổng USB 1 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB 2.0)
Cổng USB 2 hỗ trợ USB siêu tốc (USB 3.2 Gen 1)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối thể
khác nhau. Tốc đ chất lượng liên lạc không
được đảm bảo.)
Công suất và những thông số khác
Đin áp sử dụng
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kim năng lượng*5
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-85X80L: A
KD-75X80L: A
KD-65X80L: A
KD-55X80L: B
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp xỉ.)
(inch/cm)
KD-85X81BL / 85X80L: 85 / 214,8
KD-75X82L / / 75X81BL 75X80L: 75 / 189,3
KD-65X82L / / 65X81BL 65X80L: 65 / 163,9
KD-55X82L / / 55X81BL 55X80L: 55 / 138,8
KD-50X80L: 50 / 125,7
KD-43X80L: 43 / 108,0
Đin năng tiêu thụ
Ghi phía sau TV
Đin năng tiêu thụ*5
chế độ [Tiêu chuẩn] (W)
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-85X80L: 238
KD-75X80L: 188
KD-65X80L: 148
KD-55X80L: 126
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*5 (kWh
mỗi m)
(Chỉ áp dụng với Jordan)*6
KD-85X80L: 330
KD-75X80L: 261
KD-65X80L: 205
KD-55X80L: 175
Đin năng tiêu thụ chế độ chờ*5*7*8 (W)
Jordan/UAE/Ai Cập: 0,50, Các nước khác: 0,5
Độ phân giải màn hình (chiều ngang × chiều dọc)
(điểm)
3.840 × 2.160
Định mức công suất
500 mA (đối với USB 1), 900 mA (đối với USB 2)
Các thông số khác
Phụ kin tuchọn
Giá đTreo tường: SU-WL850 (ngoại trừ mẫu
KD-85X81BL / 85X80L 50X80L / / 43X80L),
SU-WL450
Camera tích hợp Micro: CMU-BC1
Nhit độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn
ảnh rộng] là [Bình thường], độ phân giải hiển thị
3840 × 2160p. Để hiển thị 4096 × 2160p, cài
đặt [Chế độ màn ảnh rộng] là [Đầy đủ 1] hoặc
[Đầy đủ 2].
*2 Tham khảo menu trên màn hình để thiết lập [Định
dạng tín hiu HDMI].
*3 Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp trực tuyến để
biết thêm chi tiết.
*4 Kết nối h thống âm thanh với HDMI IN 3 để định
tuyến âm thanh TV với h thống âm thanh.
*5 Thông tin này chỉ dành cho EU các quốc gia
khác có quy định liên quan dựa theo quy định dán
nhãn năng lượng của EU.
*6 Năng lượng tiêu ththeo đơn vị kWh mỗi năm,
dựa trên đin năng tiêu thụ của TV hoạt động
4 giờ mỗi ngày trong 365 ngày. Năng lượng tiêu
thụ thực tế sẽ tùy thuộc vào cách sử dụng TV.
*7 Nguồn đin định mức chế đchờ đạt sau khi TV
hoàn tất các nội trình cần thiết.
*8 Công suất tiêu thụ chế độ chsẽ tăng nếu TV
kết nối mạng.
Lưu ý
•Các phụ kin tùy chọn có thđi kèm tùy thuộc vào
quốc gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
•Thiết kế và thông s thuật ththay đổi
không cần thông báo.
•thể cần phải đăng ký các dịch vụ và ứng dụng
có thể áp dụng các điều khoản, điều kin và/
hoặc phí bsung khi sử dụng Trợ lý Google.
•Mức tiêu thụ đin năng sẽ tăng lên khi bật MIC tích
hợp vì bộ phận này sẽ luôn ở trạng thái hoạt động.
•Truy cập trang web của Sony để biết thêm thông tin
về thông skỹ thuật của sản phẩm.
Thông tin thương hiệu
•Dolby, Dolby Vision, Dolby Atmos, Dolby Audio,
biểu tượng hai chữ D là thương hiu của Dolby
Laboratories Licensing Corporation. Sản xuất theo
giấy phép của Dolby Laboratories. Các tài liu
mật chưa công bố. Bản quyền © 1992-2022 thuộc
Dolby Laboratories. Đã đăng ký bản quyền.
•Gracenote, logo và tiêu đề quảng cáo của
Gracenote, logo “Powered by Gracenote” các
thương hiu đã được đăng hoặc thương hiu
của Gracenote, Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các quốc
gia khác.
•Để biết bằng sáng chế DTS, hãy xem http://
patents.dts.com. Được sản xuất theo sự cho phép
của DTS, Inc. DTS, Digital Surroundbiểu trưng
DTS là các nhãn hiu đã đăng ký hoặc nhãn hiu
của DTS, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
© 2020 DTS, Inc. ĐÃ ĐĂNG KÝ BẢN QUYỀN.
•TUXERAthương hiu đã đăng của
Tuxera Inc. tại Hoa Kỳ các quốc gia khác.
FR
Remarque
•Les instructions relatives à l’ « Installation du
téléviseur au mur » sont incluses dans le mode
d’emploi du téléviseur.
•Lisez la documentation de sécurité fournie pour
plus d’informations de sécurité.
Emplacement de l’étiquette d’identification
Les étiquettes reprenant le numéro de modèle et
les caractéristiques nominales de l’alimentation du
téléviseur se trouvent a l’arrière du téléviseur.
Installation du téléviseur au mur
Utilisation du Support de fixation murale en option
(SU-WL850 ou SU-WL450)* (non fourni)
A l’attention des clients :
Pour protéger le produit et pour des raisons de
sécurité, Sony conseille vivement de confier
l’installation de votre téléviseur à des revendeurs
ou des installateurs agés Sony. N’essayez pas de
l’installer vous-même.
A l’attention des revendeurs et installateurs
Sony :
Soyez particulièrement attentif à la sécurité
pendant l’installation, l’entretien périodique et
l’examen du produit.
Informations sur l’installation du Support de
fixation murale
Pour obtenir les instructions de l’installation du
Support de fixation murale, veuillez vous reporter à
la section Informations sur l’installation (Support
de fixation murale) sur la page du produit
correspondant à votre modèle de téléviseur.
https://www.sony-asia.com/support
•Suivez le guide d’instructions fourni avec le
Support de fixation murale concernant votre
modèle. Une expertise suffisante est nécessaire
pour réussir l’installation du téléviseur,
notamment pour déterminer la résistance du
mur au poids du téléviseur.
•Sony n’est responsable d’aucun dégât
ou blessure provoqué par une erreur de
manipulation ou installation incorrecte.
•L’installation murale du téléviseur doit être
confiée à un technicien spécialisé.
•Pour des raisons de sécurité, il est vivement
recommandé d’utiliser les accessoires Sony,
notamment :
Support de fixation murale SU-WL850
Support de fixation murale SU-WL450
•Veillez à bien utiliser les vis fournies avec le
Support de fixation murale lors de la mise en
place du Support de fixation murale sur le
téléviseur. Les vis fournies sont conçues de la
manière illustrée, mesurées à partir de la surface
de fixation du Support de fixation murale.
Leur diamètre et leur longueur varient suivant le
modèle de Support de fixation murale.
L’utilisation de vis autres que celles fournies peut
occasionner des dégâts à l’intérieur du téléviseur
ou provoquer sa chute, etc.
•Veillez à conserver les vis inutilisées et le support
de table en lieu sûr jusqu’à ce que vous soyez
prêt à fixer le support de table. Gardez les vis hors
de portée des jeunes enfants.
* Uniquement pour certaines régions, certains
pays ou certains modèles.
Dépannage
Pour les dépannages généraux tels que : écran
noir, absence de son, image figée, téléviseur ne
réagissant plus pas de réaction du téléviseur ou
perte de réseau, suivez les étapes ci-après.
1 Redémarrez votre téléviseur en appuyant sur la
touche de mise en marche de la télécommande
pendant environ cinq secondes. Le téléviseur
redémarre. Si le téléviseur n’est pas remis en
état, essayez de débrancher le cordon
d’alimentation secteur, puis appuyez sur le
touche de mise en marche du téléviseur et
relâchez-la. Attendez deux minutes et branchez
le cordon d’alimentation secteur.
Ou appuyez sur la touche de mise en marche
sur le téléviseur pendant environ 40 secondes
jusqu’à ce que le téléviseur se mette hors
tension.
2 Reportez-vous au menu Aide illustré
ci-dessous.
3 Raccordez votre téléviseur à Internet et
effectuez une mise à jour du logiciel. Sony vous
recommande de mettre à jour le logiciel de
votre téléviseur régulièrement. Les mises à jour
fournissent de nouvelles fonctionnalités et
améliorent les performances.
4 Visitez le site Web d’assistance Sony
(informations fournies à la fin de la
documentation de sécurité jointe).
Lorsque vous branchez le téléviseur, il est
possible que vous ne puissiez pas allumer le
téléviseur immédiatement même si vous
appuyez sur la touche de mise en marche de
la télécommande ou du téléviseur.
L’initialisation du système prend du temps.
Attendez environ une minute, puis utilisez-le
normalement.
La télécommande ne fonctionne pas.
•Remplacez les piles.
Le mot de passe du verrouillage parental a
été oublié.
•Saisissez 9999 comme code PIN et saisissez le
nouveau code PIN.
Pour plus d’informations,
consultez le Guide d’aide.
Appuyez sur la touche
(Sélection de lentrée) de la
télécommande et sélectionnez
[Aide]. Si [Aide] n’existe pas,
sélectionnez [Modifier] et
ajoutez [Aide].
Spécifications
Système
Type d’affichage
LCD (écran à cristaux liquides), Rétro-éclairage
LED
Norme de télévision
Selon le pays/la région sélectionnée/le modèle de
téléviseur
Analogique : B/G, I, D/K, M
Numérique : DVB-T/DVB-T2
Norme de couleurs
PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43
Canaux couverts
Selon le pays/la région sélectionnée/le modèle de
téléviseur
Analogique : UHF/VHF/Câble
Numérique : UHF/VHF
Sortie son (W)
10 + 10
Technologie sans fil
Protocole IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth® Version 4.2
Prises d’entrée/de sortie
Antenne/câble
Borne 75 ohms externe pour VHF/UHF
HDMI IN 1/2/3/4 (Compatible HDCP 2.3)
Vidéo :
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*1*2, 4096 × 2160p
(24 Hz)*1, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*2, 3840 × 2160p
(24, 25, 30 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60 Hz), 1080i (50,
60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p,
Formats PC*3
Audio :
En mode eARC (Enhanced Audio Return Channel)
Reportez-vous au Guide d’aide en ligne pour plus
de détails.
Sauf mode eARC
PCM linéaire 5,1 canaux : 32/44,1/48/88,2/96/
176,4/192 kHz 16/20/24 bits, Dolby Audio, Dolby
Atmos, DTS
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (HDMI IN 3 uniquement)*4
En mode eARC
Reportez-vous au Guide d’aide en ligne pour plus
de détails.
En mode ARC
PCM linéaire deux canaux : 48 kHz 16 bits, Dolby
Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Prise optique numérique (PCM linéaire deux
canaux : 48 kHz 16 bits, Dolby Audio, DTS)
1, 2
Le port USB 1 prend en charge la High Speed USB
(USB 2.0)
Le port USB 2 prend en charge la Super Speed
USB (USB 3.2 Gen 1)
LAN
Connecteur 10BASE-T/100BASE-TX (La vitesse de
connexion du réseau peut varier en fonction de
l’environnement d’exploitation. Le débit et la
qualide la communication ne sont pas
garantis.)
Alimentation et autres
Alimentation
220 V – 240 V CA, 50/60 Hz
Classe d’efficacité énergétique*5
(Pour Jordanie uniquement)
KD-85X80L : A
KD-75X80L : A
KD-65X80L : A
KD-55X80L : B
(mm/мм/ / /   )*1
(kg/кг/
/ /
)
*1(mm/мм/ / /   )*1
(kg/кг/
/ /
)
*1
     
KD-85X81BL /
85X80L
1901
1.901
1901
1,901
1090
1.090
1090
1,090
73
73
73
73
45.8
45,8
45,8
45.8
KD-55X82L /
55X81BL /
55X80L
1233
1.233
1233
1,233
713
713
713
713
72
72
72
72
15.9
15,9
15,9
15.9
KD-75X82L /
75X81BL /
75X80L
1675
1.675
1675
1,675
962
962
962
962
73
73
73
73
32.2
32,2
32,2
32.2
KD-50X80L
1119
1.1119
1119
1,1119
649
649
649
649
70
70
70
70
12.4
12,4
12,4
12.4
KD-65X82L /
65X81BL /
65X80L
1452
1.452
1452
1,452
836
836
836
836
72
72
72
72
21.7
21,7
21,7
21.7
KD-43X80L 964
964
563
563
69
69
10.1
10,1
*1 (Approx. / / / Xấp xỉ
Environ / Прибл. /  /
Perkiraan /  /
 )
*1 (Approx. / / / Xấp xỉ
Environ / Прибл. /  /
Perkiraan /  /
 )
(mm/мм/ / /   )*1
(kg/кг/
/ /
)
*1(mm/мм/ / /   )*1
(kg/кг/
/ /
)
*1
     
KD-85X81BL /
85X80L
1901
1.901
1901
1,901
1170
1.170
1170
1,170
453
453
453
453
47.8
47,8
47,8
47.8
KD-55X82L /
55X81BL /
55X80L
1233
1.233
1,233
785
785
785
336
336
336
17
17
17
KD-75X82L /
75X81BL /
75X80L
1675
1.675
1675
1,675
1036
1.036
1036
1,036
399
399
399
399
33.7
33,7
33,7
33.7
KD-50X80L
1119
1.119
1119
1,119
716
716
716
716
284
284
284
284
13.1
13,1
13,1
13.1
KD-65X82L /
65X81BL /
65X80L
1452
1.452
1452
1,452
908
908
908
908
336
336
336
336
22.8
22,8
22,8
22.8
KD-43X80L 964
964
630
630
284
284
10.8
10,8


Produkt Specifikationer

Mærke: Sony
Kategori: televisión
Model: KD-85X80L

Har du brug for hjælp?

Hvis du har brug for hjælp til Sony KD-85X80L stil et spørgsmål nedenfor, og andre brugere vil svare dig




televisión Sony Manualer

Sony

Sony KV-9200 Manual

7 Oktober 2024
Sony

Sony KV-1542R Manual

3 Oktober 2024
Sony

Sony KV-27DS1 Manual

2 Oktober 2024
Sony

Sony KV-20TS12 Manual

2 Oktober 2024
Sony

Sony KV-27TS24 Manual

30 September 2024
Sony

Sony KV-9000U Manual

29 September 2024
Sony

Sony Bravia XR-85Z9K Manual

21 September 2024
Sony

Sony Bravia KDL-32XBR4 Manual

21 September 2024
Sony

Sony XBR-55A8G Manual

21 September 2024

televisión Manualer

Nyeste televisión Manualer

Sharp

Sharp LC70LE741E Manual

15 Oktober 2024
Samsung

Samsung QN85QN800AF Manual

15 Oktober 2024
Bauhn

Bauhn ATV24HDW-0224 Manual

15 Oktober 2024
Bauhn

Bauhn ATV32HDW-0824 Manual

15 Oktober 2024
Bauhn

Bauhn ATV75UHDW-0324 Manual

15 Oktober 2024
Bauhn

Bauhn ATV70UHDW-0624 Manual

15 Oktober 2024
Bauhn

Bauhn ATV40UHDW-0324 Manual

15 Oktober 2024
Hisense

Hisense 50A7100FTUK Manual

14 Oktober 2024
Salora

Salora LCD 1941 DVX Manual

14 Oktober 2024
Hisense

Hisense 24P2 Manual

14 Oktober 2024