Samsung QH55B Manual

Samsung Skærm QH55B

Læs nedenfor 📖 manual på dansk for Samsung QH55B (2 sider) i kategorien Skærm. Denne guide var nyttig for 19 personer og blev bedømt med 4.5 stjerner i gennemsnit af 2 brugere

Side 1/2
* The colour and the appearance may differ depending on the product, and the content in the manual is subject to change
without prior notice to improve the performance.
* Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
* La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et le contenu dans le manuel peut être modif
sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
* Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia
Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered
trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc. in the
United States and other countries.
-00
Quick Setup Guide
Guide de configuration rapide
Warranty card
(Not available in some locations)
Carte de garantie
(Non disponible dans certains pays)
Regulatory guide
Guide réglementaire
Power cord
Cordon d’alimentation Batteries (AAA x 2)
(Not available in some locations)
Batteries (AAA x 2)
(Non disponible dans certains pays)
Remote Control
Télécommande
RS232C adapter
Adaptateur RS232C
HOLDER-CABLE
(Supported models:
QH65B, QH75B)
PORTE-CÂBLE
(Modèles pris en charge:
QH65B, QH75B)
English
Contact the vendor where you purchased the product if
any components are missing.
Components may differ in different locations.
Français
S’il manque le moindre composant, contactez le revendeur
auprès duquel vous avez acheté le produit.
Les composants peuvent être différents suivant la région.
Português
Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja
componentes em falta.
Os componentes podem variar em locais diferentes.
Tiếng Việt
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có
thành phần nào bị thiếu.
Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau.
繁體中文
如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。
不同地區的元件可能有所差異。
ةيبرعلا


Checking the Components
Verification des composants
Ports
Ports
English
1
Remote sensor
Press a button on the remote control pointing at the sensor on the front of the product to perform the corresponding
function.
* Using other display devices in the same space as the remote control of this product can cause the other display
devices to be inadvertently controlled.
2
Power indicator
3
Power button
Turns the product on or off.
Parts
Pièces
Français
1
Capteur de la télécommande
Appuyez sur un bouton de la télécommande tout en pointant cette dernière vers le capteur situé à l'avant du produit
pour exécuter la fonction correspondante.
* Si vous utilisez la télécommande de ce produit dans le même espace que d'autres périphériques d'affichage, il se
peut que ces derniers soient commandés par mégarde.
2
Indicateur d'alimentation
3
Bouton d'alimentation
Permet d’activer ou de désactiver le produit.
Português
1
Sensor do telecomando
Prima um botão do telecomando apontando para o sensor localizado na parte frontal do produto para executar a
função correspondente.
* Se utilizar outros dispositivos de visualização no mesmo espaço do telecomando deste produto poderá vir a
controlar estes outros dispositivos acidentalmente.
2
Indicador de corrente
3
Botão de alimentação
Liga e desliga o produto.
Tiếng Việt
1
Cảm biến từ xa
Nhấn nút trên điều khiển từ p1-xa trỏ vào cảm biến trên mặt trước của sản phẩm để thực hiện chức năng tương ứng.
* Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ p1-xa của sản phẩm này có thể làm
cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển.
2
Chỉ báo nguồn
3
Nút nguồn
Bt hoặc tắt sản phẩm.
繁體中文
1
遙控感測器
對著產品正面的感測器按下遙控器上的按鈕,執行相對應的功能。
* 在相同地點與本產品的遙控器一併使用其他顯示裝置,可能會導致其他顯示裝置發生未能如預期受控制。
2
電源指示燈
3
電源按鈕
開啟或關閉產品。
ةيبرعلا
1 


2 
3 

繁體中文
1
連接至 USB 記憶裝置。
* 本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 1.0A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
2
連接至 USB 記憶裝置。
* 本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 0.5A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
3
透過音訊纜線將聲音輸出到音訊裝置。
4
使用 HDMI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。
5
使用 DP 纜線連接至電腦。
6
使用 LAN 纜線連接至 MDC 和網際網路。 (10/100 Mbps)
7
使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
8
連接至接收遙控器訊號的外部 IR 纜線。
ةيبرعلا
1 .USB
.USB 1.0  USB
2 .USB
.USB 0.5  USB
3 
4 .HDMI-DVI HDMI 
5 .DP
6    10/100 LAN MDC
7 .RS232C MDC
8  IR
Tiếng Việt
1
Kết ni với thiết bị nhớ USB.
* Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhn dòng điện một chiều ti đa là 1,0 A. Nếu vượt quá giá trị ti đa, các cổng
USB có thể không hoạt động.
2
Kết ni với thiết bị nhớ USB.
* Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhn dòng điện một chiều ti đa là 0,5 A. Nếu vượt quá giá trị ti đa, các cổng
USB có thể không hoạt động.
3
Đưa âm thanh ra thiết bị âm thanh qua cáp âm thanh.
4
Kết ni với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI.
5
Kết ni với PC bằng cáp DP.
6
Kết ni với MDC và Internet bằng cáp LAN. (10/100 Mbps)
7
Kết ni với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C.
8
Kết ni với cáp IR bên ngoài để nhn tín hiệu từ điều khiển từ xa.
Português
1
Ligue a um dispositivo de memória USB.
* As portas USB do produto aceitam até 1,0 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB
podem não funcionar.
2
Ligue a um dispositivo de memória USB.
* As portas USB do produto aceitam até 0,5 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB
podem não funcionar.
3
Emite som para um dispositivo de áudio através de um cabo de áudio.
4
Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo HDMI ou HDMI-DVI.
5
Liga-se a um PC através de um cabo DP.
6
Liga ao MDC e à Internet utilizando um cabo LAN. (10/100 Mbps)
7
Liga-se a um MDC utilizando um adaptador RS232C.
8
Liga a um cabo IR externo que recebe sinais do telecomando.
Français
1
Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
* Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 1,0A. Si cette valeur maximale est
dépassée, il est possible que les ports USB ne fonctionnent pas.
2
Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
* Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 0,5A. Si cette valeur maximale est
dépassée, il est possible que les ports USB ne fonctionnent pas.
3
Émet du son vers un appareil audio via un câble audio.
4
Connexion à un périphérique source à l'aide d'un câble HDMI ou HDMI-DVI.
5
Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP.
6
Permet de se connecter à MDC et à Internet via un câble LAN. (10/100 Mbit/s)
7
Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
8
Permet la connexion à un câble IR externe qui reçoit les signaux de la télécommande.
English
1
Connect to a USB memory device.
* The USB ports on the product accept a maximum constant current of 1.0A. If the maximum value is exceeded, USB
ports may not work.
2
Connect to a USB memory device.
* The USB ports on the product accept a maximum constant current of 0.5A. If the maximum value is exceeded, USB
ports may not work.
3
Outputs sound to an audio device via an audio cable.
4
Connects to a source device using a HDMI cable or HDMI-DVI cable.
5
Connects to a PC using a DP cable.
6
Connects to MDC and the Internet using a LAN cable. (10/100 Mbps)
7
Connects to MDC using an RS232C adapter.
8
Connects to an external IR cable that receives signals from the remote control.
Web site: http://www.samsung.com
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Country/Area Customer Care Centre
ALGERIA 3004
AUSTRALIA 1300 362 603
BAHRAIN 8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH 08000-300-300 (Toll free)
09612-300-300
CAMBODIA 1800-20-3232 (Toll free)
CAMEROON 67095 0077
COTE D’ IVOIRE 8000 0077
EGYPT
08000-7267864
16580
WhatsApp 010 000 16580
GHANA 0800 100 077
HONG KONG 3698 4698 (All Product)
3698 4688 (B2B)
INDIA 1800 5 SAMSUNG (1800 5 7267864) (Toll-Free)
1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)
INDONESIA 021-5699-7777
0800-112-8888 (Toll Free)
IRAN 021-8255
IRAQ 80010080
ISRAEL *6963
JORDAN 0800-22273
06 5777444
Country/Area Customer Care Centre
KENYA 0800 545 545
KUWAIT 183-CALL (183-2255)
LAOS +856-214-17333
LEBANON 1598
MACAU 0800 333
MALAYSIA 1800-88-9999
+603-7713 7420 (Overseas contact)
MAURITIUS 800 5050
MOROCCO 080 100 22 55
MOZAMBIQUE 84 726 7864
MYANMAR +95-1-2399-888
NAMIBIA 08 197 267 864
NEPAL 16600172667 (Toll Free for NTC Only)
9801572667 (Toll Free for Ncell users)
NEW ZEALAND 0800 726 786
NIGERIA 0800 726 7864
OMAN 800-SAM CS (800-72627)
PAKISTAN 0800-Samsung (7267864)
PALESTINE 1800-792447
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02-8-422-2111 [Standard Landline]
Country/Area Customer Care Centre
QATAR 800-CALL (800-2255)
REUNION 0262 50 88 80
SAUDI ARABIA
8002474357 (800 24/7 HELP) From Inside Saudi Arabia
+966112614718 From outside Saudi Arabia (May Call
Charges will be applied)
SENEGAL 800 00 0077
SINGAPORE 1800 7267864 | 1800-SAMSUNG
SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA 011 SAMSUNG (011 7267864)
SUDAN 1969
TAIWAN 0800-32-9999
0809-00-5237 (B2B / Dealer)
TANZANIA 0800 780 089
THAILAND Hotline no : 1282
1800-29-3232 (Toll free for all product)
TUNISIA 80 100 012
U.A.E 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA 0800 300 300
VIETNAM 1800 588 889 (All Product)
ZAMBIA 3434
Quick Setup Guide
Guide de conguration rapide
QH43B QH50B QH55B QH65B QH75B
2
1
3
Speaker / Haut-parleur
2.5 m
30°
30°
2.5 m
4 m


Produkt Specifikationer

Mærke: Samsung
Kategori: Skærm
Model: QH55B
Vekselstrømsindgangsspænding: 100 - 240 V
Vekselstrømsindgangsfrekvens: 50 / 60 Hz
Produktfarve: Sort
Pakkevægt: 24700 g
Pakkedybde: 163 mm
Pakkebredde: 1402 mm
Pakkehøjde: 858 mm
Skærm diagonal: 55 "
Skærmopløsning: 3840 x 2160 pixel
Berøringsskærm: Ingen
Wi-Fi: Ja
Bluetooth: Ja
USB-port: Ja
HD-type: 4K Ultra HD
Skærmteknologi: VA
Naturligt aspektforhold: 16:9
Skærmens lysstyrke: 700 cd/m²
Responstid: 8 ms
Dynamisk kontrastforhold marketing navn: Mega kontrast
Synsvinkel, horisontal: 178 °
Synsvinkel, vertikal: 178 °
Skærm diagonal (metrisk): 138 cm
Indbyggede højttaler(e): Ja
Relativ luftfugtighed ved drift (H-H): 10 - 80 %
Udgangseffekt (RMS): 10 W
Antal HDMI-porte: 3
HDCP: Ja
DVI-port: Ingen
Ethernet LAN-porte (RJ-45): 1
Ethernet LAN: Ja
Processorkerner: 4
VESA montering: Ja
Panel montering grænseflade: 200 x 200 mm
Strømforbrug (standby): 0.5 W
Strømforbrug (typisk): 115 W
Driftstemperatur (T-T): 0 - 40 °C
Hurtig start guide: Ja
Kabler inkluderet: Vekselstrøm
Batterier inkluderet: Ja
Oprindelig opdateringshastighed: 60 Hz
Operativsystem installeret: Tizen 6.5
Energiforbrug (SDR) pr. 1000 timer: 115 kWh
Fjernbetjening inkluderet: Ja
Strømforbrug (maks.): 160 W
Energieffektivitetsklasse (SDR): G
Energieffektivitetsskala: A til G
Kan monteres på væggen: Ja
Harmoniseret systemkode (HS): 85285210
Antal indbyggede højttalere: 2
Understøttet placering: Indendørs
Antal USB-porte: 2
Processorfrekvens: 1.7 GHz
Processorserie: ARM Cortex
Formål: Universel
Understøttede Windows-operativsystemer: Ja
Processorproducent: ARM
Processormodel: Cortex-A72
Intern lagerkapacitet: 16 GB
Vis antal farver: 1 milliard farver
RGB-farverum: DCI-P3
Kontrastforhold (typisk): 4000:1
Pixel pitch: 0.315 x 0.315 mm
Horisontal scanningsområde: 30 - 81 kHz
HDMI-version: 2.0
Antal DisplayPorts: 1
Infrarød dataport: Ja
Garantibevis: Ja
Indbygget processer: Ja
Velegnet til indendørsbrug: Ja
Aktiv skærmområde (B x H): 1209.6 x 680.4 mm
Produktdesign: Digital fladpaneldisplay
Vertikalt scanningsområde: 48 - 75 Hz
Antirefleksskærm: Ja
Farveområde: 92 %
HDCP-version: 2.2
Fjernbetjening (IR) indgang: 1
Driftstimer (timer/dage): 24/7
RS-232 grænseflade: Ja
Antal HDMI-indgangsporte: 3
Computersystem: Ja
Facet bredde (bund): 11.2 mm
Facet bredde (øverste): 9.2 mm
Orientering: Horisontal/vertikal
Facet bredde (side): 9.2 mm
DisplayPorts indgang: 1
Skærmbredde: 1235.1 mm
Skærm, dybde: 46.3 mm
Skærm, højde: 707.9 mm
Skærm, vægt: 19200 g
Antal displays: 1
Gennemsigtighed: 25 %
Computersystem type: System på chip (SoC)

Har du brug for hjælp?

Hvis du har brug for hjælp til Samsung QH55B stil et spørgsmål nedenfor, og andre brugere vil svare dig




Skærm Samsung Manualer

Skærm Manualer

Nyeste Skærm Manualer

Kramer

Kramer KT-208 Manual

21 November 2024
AOpen

AOpen 27XC1R P Manual

21 November 2024
AOpen

AOpen d-TILE DT22M-O Manual

20 November 2024
SWIT

SWIT M-1093H Manual

20 November 2024
BookIT

BookIT 07A Manual

19 November 2024
Eizo

Eizo FDS1702N Manual

18 November 2024
Dynaudio

Dynaudio BM6A Manual

17 November 2024